Có 2 kết quả:
刺胞动物 cì bāo dòng wù ㄘˋ ㄅㄠ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 刺胞動物 cì bāo dòng wù ㄘˋ ㄅㄠ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cnidaria (animal phylum including jellyfish and sessile polyps)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cnidaria (animal phylum including jellyfish and sessile polyps)
Bình luận 0